Nicky ADAMS
74
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
16 Th10 1986
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 24 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 32 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,37 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 14 | 17 | 2 | 6,36 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bury | 1.1M | Nicky ADAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2020 | 73 | 74 | 1 |
23 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
14 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
31 Th05 2015 | 78 | 76 | 2 |
24 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
13 Th05 2010 | 76 | 77 | 1 |
11 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |