Gary LIDDLE
70
Chỉ số
3 (Ngày 7 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th06 1986
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
11 | Notts County | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 19 (0) | 7 | 8 | 3 | 6,84 | 2 | 0 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 31 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,23 | 3 | 1 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 23 (0) | 5 | 10 | 0 | 6,39 | 3 | 1 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 1 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 26 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,58 | 2 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,23 | 6 | 1 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 287 (0) | 35 | 47 | 8 | 6,52 | 28 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Notts County | Bradford City | 1.1M | Gary LIDDLE |
10 | 1 Th07 2013 | Hartlepool United | Notts County | 931k | Gary LIDDLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
22 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
8 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
16 Th06 2014 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |