Evan HORWOOD
71
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
10 Th03 1986
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Northampton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
15 | Northampton Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 21 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,52 | 5 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 30 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,35 | 5 | 0 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
10 | Carlisle United | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,14 | 4 | 1 |
9 | Carlisle United | Hạng 4 | 15 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
8 | Carlisle United | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
7 | Carlisle United | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Carlisle United | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Carlisle United | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
4 | Carlisle United | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
3 | Carlisle United | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 2 | 0 |
2 | Carlisle United | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,29 | 1 | 0 |
1 | Carlisle United | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 38 | 20 | 1 | 6,52 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Tranmere Rovers | Northampton Town | 1.1M | Evan HORWOOD |
10 | 24 Th07 2013 | Carlisle United | Tranmere Rovers | 1.2M | Evan HORWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th12 2017 | 72 | 71 | 1 |
10 Th08 2017 | 74 | 72 | 2 |
10 Th02 2017 | 75 | 74 | 1 |
10 Th03 2015 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |