Adam DUGDALE
72
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th09 1987
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,31 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th04 2015 | Rotherham United | Tranmere Rovers | 936k | Adam DUGDALE |
14 | 31 Th01 2015 | Crewe Alexandra | Rotherham United | 1.7M | Adam DUGDALE |
10 | 6 Th08 2013 | Không | Crewe Alexandra | 232k | Adam DUGDALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th02 2019 | 73 | 72 | 1 |
20 Th09 2017 | 74 | 73 | 1 |
20 Th06 2016 | 75 | 74 | 1 |
15 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
4 Th02 2015 | 78 | 76 | 2 |
20 Th11 2014 | 74 | 78 | 4 |
20 Th04 2013 | 72 | 74 | 2 |
1 Th09 2011 | 65 | 72 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |