Joe JACOBSON
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th11 1986
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 3 | 1 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 5 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 11 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
10 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
9 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
8 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
7 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
6 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
4 | Oldham Athletic | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,35 | 1 | 1 |
2 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,61 | 1 | 0 |
1 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,85 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 25 | 20 | 1 | 6,22 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Shrewsbury Town | Wycombe Wanderers | 448k | Joe JACOBSON |
10 | 21 Th07 2013 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | 417k | Joe JACOBSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 80 | 79 | 1 |
20 Th02 2021 | 77 | 80 | 3 |
28 Th02 2020 | 75 | 77 | 2 |
7 Th09 2011 | 76 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |