Jason TAYLOR
70
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
28 Th01 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northampton Town | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Northampton Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 23 (0) | 5 | 7 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 27 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,15 | 0 | 1 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 10 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 26 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,27 | 3 | 2 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 17 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 29 (0) | 10 | 3 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
2 | Rotherham United | Hạng 5 | 9 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Rotherham United | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 52 | 53 | 4 | 6,37 | 20 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Cheltenham Town | Northampton Town | 166k | Jason TAYLOR |
12 | 14 Th06 2014 | Rochdale | Cheltenham Town | 154k | Jason TAYLOR |
3 | 28 Th06 2010 | Rotherham United | Rochdale | 212k | Jason TAYLOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2017 | 74 | 70 | 4 |
5 Th07 2016 | 73 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |