Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cesc FÀBREGAS

Player retiring at the end of the season.
Cesc FÀBREGAS Photo
Barcelona

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Como 1907)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

4 Th05 1987

Ngày sinh

216k

Giá

216,000

100k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spain SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0009,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 36 (0)171127,2220
15 Barcelona Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 3 (0)3218,0000
15 Barcelona Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)2128,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Spain Quốc tế 61 (0)2316118,1070
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Barcelona Hạng 1 36 (0) 17 11 27,222 0
14 Barcelona Bảng D 6 (0) 1 0 06,501 0
14 Barcelona Hạng 1 34 (0) 7 9 16,562 0
13 Barcelona Hạng 1 37 (0) 17 17 57,410 0
12 Barcelona Hạng 1 37 (0) 9 13 16,815 1
11 Barcelona Hạng 1 33 (0) 11 7 57,333 0
10 Barcelona Bảng C 6 (0) 3 1 18,001 0
10 Barcelona Hạng 1 22 (0) 8 8 38,000 0
9 Barcelona Hạng 1 27 (0) 8 5 27,852 0
8 Barcelona Bảng A 5 (0) 0 2 06,402 0
8 Barcelona Hạng 1 32 (0) 6 2 17,192 1
7 Barcelona Bảng B 6 (0) 0 0 07,001 0
7 Barcelona Hạng 1 24 (0) 4 2 17,083 0
6 Barcelona Hạng 1 9 (0) 3 5 07,780 0
6 Arsenal Bảng A 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Arsenal Hạng 1 7 (0) 1 1 07,140 0
5 Arsenal Hạng 1 29 (0) 2 2 27,282 0
4 Arsenal Hạng 1 24 (0) 2 2 16,712 1
3 Arsenal Hạng 1 25 (0) 5 5 06,642 0
2 Arsenal Hạng 1 27 (0) 5 1 16,932 0
1 Arsenal Bảng C 6 (0) 1 4 37,330 0
1 Arsenal Hạng 1 25 (0) 3 1 37,123 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu458 (0)11398327,15353

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
631 Th08 2011ArsenalBarcelona44.9MCesc FÀBREGAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th07 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20238685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20199088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th01 20199291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th06 20189392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th01 20179493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20159594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----