Cesc FÀBREGAS
83
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th05 1987
Ngày sinh
216k
Giá
216,000
100k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona), Spanish Cup (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 17 | 11 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Barcelona | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 61 (0) | 23 | 16 | 11 | 8,10 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 36 (0) | 17 | 11 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
14 | Barcelona | Bảng D | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
14 | Barcelona | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 17 | 17 | 5 | 7,41 | 0 | 0 |
12 | Barcelona | Hạng 1 | 37 (0) | 9 | 13 | 1 | 6,81 | 5 | 1 |
11 | Barcelona | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,33 | 3 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 6 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 8 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,85 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,19 | 2 | 1 |
7 | Barcelona | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Barcelona | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
6 | Barcelona | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,78 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 1 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 6 (0) | 1 | 4 | 3 | 7,33 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,12 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 113 | 98 | 32 | 7,15 | 35 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 31 Th08 2011 | Arsenal | Barcelona | 44.9M | Cesc FÀBREGAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2023 | 85 | 83 | 2 |
17 Th01 2023 | 86 | 85 | 1 |
27 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
28 Th05 2021 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2019 | 90 | 88 | 2 |
8 Th06 2019 | 91 | 90 | 1 |
3 Th01 2019 | 92 | 91 | 1 |
13 Th06 2018 | 93 | 92 | 1 |
6 Th01 2017 | 94 | 93 | 1 |
17 Th12 2015 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |