Anthony GERRARD
72
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th02 1986
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 6 | 2 | 3 | 7,34 | 5 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
8 | Cardiff City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Cardiff City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
6 | Cardiff City | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
5 | Cardiff City | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
4 | Cardiff City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
3 | Cardiff City | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
2 | Cardiff City | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,47 | 6 | 1 |
1 | Cardiff City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 18 | 24 | 5 | 6,54 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 26 Th08 2012 | Cardiff City | Huddersfield Town | 4.2M | Anthony GERRARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th08 2019 | 75 | 72 | 3 |
22 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2017 | 79 | 77 | 2 |
13 Th07 2016 | 80 | 79 | 1 |
9 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
16 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |