Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mensur MUJDZA

Player retiring at the end of the season.
Mensur MUJDZA Photo
Freiburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kaiserslautern)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 27 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th10 1984

Ngày sinh

29k

Giá

29,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1006,5000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 16 (0)0006,4410
15 Freiburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0000
15 Freiburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 88 (0)3306,6950
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Freiburg Hạng 1 16 (0) 0 0 06,441 0
14 Freiburg Hạng 1 27 (0) 0 0 16,894 0
13 Freiburg Hạng 1 22 (0) 2 1 06,641 0
12 Freiburg Hạng 1 20 (0) 0 1 06,651 0
11 Freiburg Hạng 1 24 (0) 0 3 06,383 0
10 Freiburg Hạng 1 28 (0) 4 3 16,612 1
9 Freiburg Hạng 1 32 (0) 5 2 06,413 0
8 Freiburg Hạng 1 26 (0) 0 0 06,583 0
7 Freiburg Hạng 1 22 (0) 0 2 06,324 1
6 Freiburg Hạng 1 29 (0) 1 0 06,344 1
5 Freiburg Hạng 1 34 (0) 1 0 06,034 0
4 Freiburg Hạng 1 8 (0) 0 1 06,001 0
3 Freiburg Hạng 1 10 (0) 1 0 05,200 0
2 Freiburg Hạng 2 31 (0) 3 8 05,483 0
1 Freiburg Hạng 1 10 (0) 2 0 05,503 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu339 (0)192126,30373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th10 20178380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th11 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
27 Th05 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th11 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----