Mensur MUJDZA
80
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
10 Th10 1984
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Freiburg), German Cup (Freiburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
15 | Freiburg | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Freiburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 88 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,61 | 2 | 1 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,41 | 3 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,32 | 4 | 1 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,34 | 4 | 1 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
4 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,20 | 0 | 0 |
2 | Freiburg | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 5,48 | 3 | 0 |
1 | Freiburg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 339 (0) | 19 | 21 | 2 | 6,30 | 37 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
27 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
27 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
3 Th03 2011 | 84 | 86 | 2 |
30 Th11 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |