Gordon SCHILDENFELD
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th03 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2021 | 83 | 82 | 1 |
27 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |