Julien DELÉTRAZ
67
Chỉ số
10 (Ngày 2 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
9 Th12 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
12 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
11 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,70 | 4 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 3,67 | 0 | 0 |
4 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 4,56 | 2 | 0 |
3 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,17 | 2 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 4 | 8 | 0 | 5,56 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Tours FC | Grenoble Foot 38 | 345k | Julien DELÉTRAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2020 | 77 | 67 | 10 |
12 Th09 2018 | 75 | 77 | 2 |
14 Th11 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |