Lucas DEAUX
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
26 Th12 1988
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Nantes), SMFA Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,79 | 1 | 1 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,31 | 1 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 1 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 17 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Stade de Reims | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,43 | 1 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Stade de Reims | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,12 | 2 | 0 |
2 | Stade de Reims | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 2 | 0 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 208 (0) | 36 | 38 | 7 | 6,81 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 2 Th11 2012 | Stade de Reims | FC Nantes | 4.2M | Lucas DEAUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
12 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
24 Th01 2022 | 84 | 82 | 2 |
7 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
5 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
27 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th08 2012 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |