Samuel DI CARMINE
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
20 Th09 1988
Ngày sinh
180k
Giá
180,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 87% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,18 | 1 | 0 |
10 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 34 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,26 | 4 | 0 |
9 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,21 | 5 | 0 |
8 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,40 | 2 | 0 |
7 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,20 | 2 | 0 |
6 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 3,67 | 4 | 0 |
5 | Frosinone Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
4 | Frosinone Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 162 (0) | 49 | 40 | 16 | 6,66 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 13 Th12 2013 | Frosinone Calcio | SS Juve Stabia | 4.7M | Samuel DI CARMINE |
4 | 11 Th01 2011 | Queens Park Rangers | Frosinone Calcio | 2.3M | Samuel DI CARMINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
31 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
19 Th08 2020 | 84 | 85 | 1 |
16 Th12 2019 | 83 | 84 | 1 |
2 Th11 2017 | 82 | 83 | 1 |
23 Th07 2012 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |