Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Samuel DI CARMINE

Samuel DI CARMINE Photo
SS Juve Stabia

(External)

CLB

(Catania Calcio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

20 Th09 1988

Ngày sinh

180k

Giá

180,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 87%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
11 Frosinone Calcio Hạng 2 22 (0) 7 10 37,181 0
10 Frosinone Calcio Hạng 2 34 (0) 13 8 47,264 0
9 Frosinone Calcio Hạng 2 33 (0) 9 9 27,215 0
8 Frosinone Calcio Hạng 2 20 (0) 8 4 37,402 0
7 Frosinone Calcio Hạng 2 10 (0) 4 2 16,202 0
6 Frosinone Calcio Hạng 2 21 (0) 1 2 03,674 0
5 Frosinone Calcio Hạng 1 4 (0) 1 0 05,750 0
4 Frosinone Calcio Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 0 1 06,751 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 5 (0) 2 2 27,200 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 2 2 07,000 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 2 0 17,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu162 (0)4940166,66200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1113 Th12 2013Frosinone CalcioSS Juve Stabia4.7MSamuel DI CARMINE
411 Th01 2011Queens Park RangersFrosinone Calcio2.3MSamuel DI CARMINE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th08 20208485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20198384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th11 20178283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th07 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th02 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----