Matty FRYATT
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th03 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 19 (0) | 7 | 7 | 5 | 7,79 | 1 | 0 |
10 | Hull City | Hạng 3 | 33 (0) | 17 | 11 | 3 | 7,88 | 4 | 0 |
9 | Hull City | Hạng 2 | 28 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,21 | 1 | 0 |
8 | Hull City | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,64 | 2 | 0 |
7 | Hull City | Hạng 3 | 33 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,82 | 2 | 0 |
6 | Hull City | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 16 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,56 | 2 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 0 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 26 (0) | 16 | 6 | 7 | 7,88 | 2 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 24 (0) | 14 | 9 | 5 | 6,96 | 6 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 27 (0) | 5 | 11 | 4 | 7,22 | 6 | 0 |
1 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 316 (0) | 123 | 88 | 45 | 7,50 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 3 Th07 2014 | Hull City | Nottingham Forest | 2.8M | Matty FRYATT |
5 | 12 Th05 2011 | Leicester City | Hull City | 4.2M | Matty FRYATT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
21 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |