Abel AGUILAR
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th01 1985
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,03 | 4 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,03 | 4 | 1 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,91 | 3 | 0 |
12 | Hercules | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 20 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
11 | Hercules | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,10 | 7 | 0 |
10 | Hercules | Hạng 2 | 34 (0) | 11 | 19 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
9 | Hercules | Hạng 2 | 35 (0) | 8 | 11 | 5 | 7,46 | 4 | 0 |
8 | Hercules | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Hercules | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Hercules | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
5 | Hercules | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
1 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Hercules | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 60 | 85 | 18 | 7,05 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Hercules | Toulouse FC | 8.7M | Abel AGUILAR |
5 | 6 Th03 2011 | Udinese Calcio | Hercules | 4.6M | Abel AGUILAR |
2 | 3 Th05 2010 | Real Zaragoza | Udinese Calcio | 5.2M | Abel AGUILAR |
1 | 1 Th11 2009 | Hercules | Real Zaragoza | 6.9M | Abel AGUILAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th04 2019 | 85 | 83 | 2 |
10 Th08 2016 | 87 | 85 | 2 |
20 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |