François BELLUGOU
76
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
25 Th04 1987
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 3 | 1 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,91 | 0 | 0 |
8 | EA Guingamp | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,60 | 1 | 1 |
7 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | EA Guingamp | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
5 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | EA Guingamp | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | EA Guingamp | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
1 | EA Guingamp | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 189 (0) | 10 | 14 | 4 | 6,59 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th09 2014 | AS Nancy Lorraine | FC Lorient | 5.0M | François BELLUGOU |
10 | 2 Th09 2013 | EA Guingamp | AS Nancy Lorraine | 5.4M | François BELLUGOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2022 | 80 | 76 | 4 |
9 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
7 Th02 2021 | 84 | 82 | 2 |
27 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
4 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |