Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Karim AÏT-FANA

Player retiring at the end of the season.
Karim AÏT-FANA Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athlético Marseille)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

35

Tuổi

25 Th02 1989

Ngày sinh

52k

Giá

52,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 21 (0)5637,4301
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 8 (0) 0 0 06,751 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 10 (0) 0 3 06,601 1
12 Montpellier HSC Hạng 1 6 (0) 1 0 16,671 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 9 (0) 0 5 06,782 0
10 Montpellier HSC Bảng A 2 (0) 0 2 06,500 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 18 (0) 4 2 07,280 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 4 3 07,270 0
8 Montpellier HSC Bảng E 5 (0) 2 0 07,400 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 5 5 37,504 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 9 6 37,671 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 7 4 47,481 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 4 6 37,522 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 24 (0) 2 7 27,122 1
3 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 11 8 47,174 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 26 (0) 11 9 77,461 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 8 (0) 4 4 17,880 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)6464287,31202

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th04 20197877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th10 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th11 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108487Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th11 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----