Richard LEE
78
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2013)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th10 1982
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,35 | 0 | 0 |
12 | Brentford | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,08 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Watford | Brentford | 792k | Richard LEE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2013 | 79 | 78 | 1 |
11 Th05 2010 | 80 | 79 | 1 |
10 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |