Conor SAMMON
73
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th11 1986
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Ipswich Town | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 24 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,37 | 2 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 20 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,35 | 4 | 1 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 17 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,41 | 3 | 1 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,41 | 0 | 0 |
10 | Kilmarnock | Hạng 2 | 19 (0) | 12 | 7 | 7 | 8,26 | 1 | 0 |
9 | Kilmarnock | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Kilmarnock | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,10 | 8 | 0 |
8 | Kilmarnock | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 6 | 10 | 7,62 | 2 | 0 |
7 | Kilmarnock | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 7 | 8 | 7,67 | 1 | 0 |
6 | Kilmarnock | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,40 | 1 | 0 |
5 | Kilmarnock | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,59 | 4 | 1 |
4 | Kilmarnock | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 8 | 6 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Kilmarnock | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Kilmarnock | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Kilmarnock | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 318 (0) | 113 | 83 | 53 | 7,51 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Ipswich Town | Derby County | 4.0M | Conor SAMMON |
13 | 18 Th08 2014 | Derby County | Ipswich Town | 3.3M | Conor SAMMON |
10 | 29 Th06 2013 | Kilmarnock | Derby County | 4.5M | Conor SAMMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2022 | 74 | 73 | 1 |
13 Th10 2020 | 78 | 74 | 4 |
19 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2016 | 82 | 80 | 2 |
24 Th01 2015 | 83 | 82 | 1 |
22 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
4 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
9 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |