Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Conor SAMMON

Conor SAMMON Photo
Derby County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Alloa Athletic)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th03 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

6 Th11 1986

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

93

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Derby County Hạng 2 2 (0) 0 1 07,500 0
14 Ipswich Town Hạng 2 6 (0) 2 0 17,330 0
13 Ipswich Town Hạng 2 24 (0) 6 7 17,372 0
13 Derby County Hạng 3 4 (0) 2 3 18,000 0
12 Derby County Hạng 3 20 (0) 9 2 37,354 1
11 Derby County Hạng 3 17 (0) 5 7 27,413 1
10 Derby County Hạng 3 17 (0) 6 4 27,410 0
10 Kilmarnock Hạng 2 19 (0) 12 7 78,261 0
9 Kilmarnock Bảng C 6 (0) 1 0 06,670 0
9 Kilmarnock Hạng 1 29 (0) 11 7 27,108 0
8 Kilmarnock Hạng 1 32 (0) 14 6 107,622 0
7 Kilmarnock Hạng 2 33 (0) 6 7 87,671 0
6 Kilmarnock Hạng 1 30 (0) 7 8 47,401 0
5 Kilmarnock Hạng 2 27 (0) 9 10 57,594 1
4 Kilmarnock Hạng 2 28 (0) 14 8 68,000 0
3 Kilmarnock Hạng 2 4 (0) 2 1 07,000 0
2 Kilmarnock Hạng 2 6 (0) 4 3 17,170 0
1 Kilmarnock Hạng 1 14 (0) 3 2 07,142 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu318 (0)11383537,51283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015Ipswich TownDerby County4.0MConor SAMMON
1318 Th08 2014Derby CountyIpswich Town3.3MConor SAMMON
1029 Th06 2013KilmarnockDerby County4.5MConor SAMMON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th03 20227473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20207874Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
19 Th08 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----