Andrea POLI
80
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th09 1989
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,14 | 3 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 1 |
11 | AC Milan | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 13 | 6 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
9 | Internazionale | Bảng G | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Internazionale | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | Internazionale | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 23 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,53 | 4 | 1 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 1 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 58 | 60 | 6 | 6,89 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 25 Th08 2013 | Sampdoria | AC Milan | 14.3M | Andrea POLI |
9 | 2 Th04 2013 | Internazionale | Sampdoria | 7.1M | Andrea POLI |
7 | 31 Th05 2012 | Sampdoria | Internazionale | 10.0M | Andrea POLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 82 | 80 | 2 |
17 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
4 Th07 2022 | 86 | 83 | 3 |
12 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
16 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
16 Th05 2016 | 89 | 88 | 1 |
15 Th07 2013 | 88 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 86 | 88 | 2 |
29 Th01 2010 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |