Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andrea POLI

Andrea POLI Photo
AC Milan

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Pro Sesto 1913)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

29 Th09 1989

Ngày sinh

143k

Giá

143,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (AC Milan), SMFA Shield (AC Milan)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 31 (0)1206,9030
15 AC Milan Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0009,0000
15 AC Milan SMFA Shield 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AC Milan Hạng 1 31 (0) 1 2 06,903 0
14 AC Milan Hạng 1 28 (0) 6 3 17,143 0
13 AC Milan Hạng 1 25 (0) 0 5 07,242 0
12 AC Milan Hạng 1 11 (0) 0 1 06,361 1
11 AC Milan Bảng F 3 (0) 0 1 07,330 0
11 AC Milan Hạng 1 11 (0) 0 2 06,730 0
10 Sampdoria Hạng 1 34 (0) 13 6 37,242 0
9 Internazionale Bảng G 1 (0) 0 2 06,000 0
9 Internazionale Hạng 1 16 (0) 2 5 06,621 0
8 Internazionale Bảng E 3 (0) 0 0 06,330 0
8 Internazionale Hạng 1 9 (0) 2 1 07,440 0
7 Sampdoria Hạng 2 23 (0) 10 9 17,174 0
6 Sampdoria Hạng 1 30 (0) 6 5 16,534 1
5 Sampdoria Hạng 1 18 (0) 9 1 06,783 0
4 Sampdoria Hạng 1 27 (0) 7 13 06,812 0
3 Sampdoria Hạng 1 18 (0) 2 3 06,331 0
2 Sampdoria Hạng 1 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu289 (0)586066,89262

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1025 Th08 2013SampdoriaAC Milan14.3MAndrea POLI
9 2 Th04 2013InternazionaleSampdoria7.1MAndrea POLI
731 Th05 2012SampdoriaInternazionale10.0MAndrea POLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20228683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th06 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
29 Th01 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----