Rémy RIOU
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
6 Th08 1987
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,74 | 0 | 0 |
11 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
10 | FC Nantes | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,16 | 0 | 0 |
9 | FC Nantes | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,10 | 0 | 0 |
8 | FC Nantes | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,24 | 2 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,60 | 0 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
1 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 1 | 0 | 26 | 6,62 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 10 Th07 2012 | Toulouse FC | FC Nantes | 3.9M | Rémy RIOU |
6 | 2 Th10 2011 | AJ Auxerre | Toulouse FC | 3.4M | Rémy RIOU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
1 Th10 2020 | 80 | 82 | 2 |
1 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
31 Th08 2018 | 85 | 83 | 2 |
31 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
6 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
6 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
12 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
4 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |