Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rémy RIOU

Rémy RIOU Photo
FC Nantes

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Paris FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

6 Th08 1987

Ngày sinh

154k

Giá

154,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes), French Cup (FC Nantes)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 38 (0)0037,0300
15 FC Nantes Cúp Liên đoàn Pháp 4 (0)0007,7500
15 FC Nantes Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,5000
15 FC Nantes SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Nantes Hạng 1 38 (0) 0 0 37,030 0
14 FC Nantes Hạng 1 38 (0) 0 0 36,890 0
13 FC Nantes Hạng 2 38 (0) 0 0 37,210 0
12 FC Nantes Hạng 2 38 (0) 0 0 26,740 0
11 FC Nantes Hạng 2 38 (0) 0 0 36,820 0
10 FC Nantes Hạng 2 38 (0) 0 0 77,160 0
9 FC Nantes Hạng 2 31 (0) 0 0 37,100 0
8 FC Nantes Hạng 2 21 (0) 0 0 03,242 0
8 Toulouse FC Hạng 1 3 (0) 1 0 04,000 1
7 Toulouse FC Hạng 1 5 (0) 0 0 03,600 0
6 Toulouse FC Hạng 1 1 (0) 0 0 04,000 0
1 AJ Auxerre Hạng 1 33 (0) 0 0 26,640 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu322 (0)10266,6221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
810 Th07 2012Toulouse FCFC Nantes3.9MRémy RIOU
6 2 Th10 2011AJ AuxerreToulouse FC3.4MRémy RIOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th06 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th10 20208082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th05 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
31 Th08 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th03 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th12 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th03 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----