Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Moustapha SALL

Player retiring at the end of the season.
Moustapha SALL Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Faisaly)

78

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

30 Th11 1985

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Senegal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0)0007,0010
15 AS Saint-Etienne Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0006,0000
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0008,0000
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 2 (0)0006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Senegal Quốc tế 15 (0)1106,6720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0) 0 0 07,001 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 33 (0) 1 0 07,062 0
13 AS Saint-Etienne Hạng 1 31 (0) 1 3 06,973 0
12 AS Saint-Etienne Bảng H 1 (0) 0 0 07,000 0
12 AS Saint-Etienne Hạng 1 19 (0) 1 1 17,002 0
12 FC Nantes Hạng 2 5 (0) 0 0 05,601 1
11 FC Nantes Hạng 2 36 (0) 2 3 16,944 0
10 FC Nantes Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 9 (0) 0 0 06,000 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 23 (0) 1 0 06,391 0
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 2 0 16,504 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 29 (0) 2 0 06,101 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 0 1 06,354 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 21 (0) 0 0 06,190 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 3 2 05,882 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0) 0 1 05,753 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 11 (0) 0 0 06,450 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu349 (0)131136,51281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1219 Th03 2014FC NantesAS Saint-Etienne6.4MMoustapha SALL
1028 Th08 2013AS Saint-EtienneFC Nantes6.5MMoustapha SALL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th05 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th04 20188782Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
8 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----