Kévin MONNET-PAQUET
79
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th08 1988
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,54 | 3 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 3 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 3 | 5 | 7,54 | 3 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 3 | 4 | 7,21 | 3 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,13 | 5 | 1 |
9 | RC Lens | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 8 | 4 | 7,06 | 5 | 0 |
8 | RC Lens | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 7 | 6 | 7,50 | 3 | 0 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,73 | 0 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 11 | 0 | 7,26 | 4 | 1 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,07 | 1 | 1 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 83 | 76 | 36 | 7,29 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th07 2014 | FC Lorient | AS Saint-Etienne | 7.6M | Kévin MONNET-PAQUET |
11 | 10 Th01 2014 | RC Lens | FC Lorient | 8.9M | Kévin MONNET-PAQUET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 81 | 79 | 2 |
29 Th12 2022 | 83 | 81 | 2 |
11 Th12 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
19 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
3 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
17 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |