Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adel TAARABT

Adel TAARABT Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Nasr SC)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th04 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

34

Tuổi

24 Th05 1989

Ngày sinh

716k

Giá

716,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-9-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)1017,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 36 (0)9737,2210

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 24 (0)4216,9230
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 36 (0) 9 7 37,221 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 27 (0) 7 2 26,812 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 31 (0) 10 7 27,103 1
12 Queens Park Rangers Hạng 1 17 (0) 5 7 07,062 1
11 Queens Park Rangers Hạng 1 20 (0) 2 4 06,905 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 25 (0) 8 5 17,001 0
9 Queens Park Rangers Hạng 2 28 (0) 11 5 37,573 0
8 Queens Park Rangers Hạng 2 26 (0) 8 10 27,001 0
7 Queens Park Rangers Hạng 2 22 (0) 7 12 17,362 0
6 Queens Park Rangers Hạng 2 25 (0) 3 4 17,162 0
5 Queens Park Rangers Hạng 2 32 (0) 4 2 16,812 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 28 (0) 3 3 06,503 0
3 Tottenham Hotspur Hạng 1 4 (0) 4 0 16,501 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 17 (0) 5 4 26,712 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu339 (0)8673197,01302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
325 Th09 2010Tottenham HotspurQueens Park Rangers3.8MAdel TAARABT
223 Th04 2010Queens Park RangersTottenham Hotspur6.1MAdel TAARABT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th04 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20218687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th03 20208486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th02 20198584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th09 20168886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th05 20148788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----