Chris KIRKLAND
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th05 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,82 | 0 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 0 | 0 | 31 | 7,06 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 28 Th06 2012 | Wigan Athletic | Sheffield Wednesday | 3.3M | Chris KIRKLAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2016 | 80 | 78 | 2 |
15 Th01 2016 | 82 | 80 | 2 |
28 Th07 2015 | 84 | 82 | 2 |
28 Th04 2014 | 85 | 84 | 1 |
6 Th04 2012 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2011 | 87 | 86 | 1 |
1 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
10 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |