Kamil ZAYATTE
80
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
7 Th03 1985
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,18 | 6 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 99 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,15 | 14 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,18 | 6 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,62 | 6 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
11 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
10 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
9 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,59 | 1 | 3 |
8 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
7 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
6 | Istanbul Başakşehir | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Hull City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Hull City | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,16 | 3 | 1 |
3 | Hull City | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 5,97 | 5 | 1 |
2 | Hull City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
1 | Hull City | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 23 | 16 | 8 | 6,49 | 40 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th07 2014 | Istanbul Başakşehir | Sheffield Wednesday | 6.1M | Kamil ZAYATTE |
6 | 18 Th12 2011 | Konyaspor | Istanbul Başakşehir | 6.5M | Kamil ZAYATTE |
5 | 9 Th03 2011 | Hull City | Konyaspor | 7.3M | Kamil ZAYATTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
13 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
10 Th05 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |