Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Seamus COLEMAN

Seamus COLEMAN Photo
Everton

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Everton)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

11 Th10 1988

Ngày sinh

710k

Giá

710,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Everton), English Cup (Everton)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup 3 (0)0207,0000
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2117,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 26 (0)0207,1900
15 Everton Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,5000
15 Everton Cúp Quốc gia Anh 5 (0)1007,8000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 84 (0)11926,8151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Everton Hạng 1 26 (0) 0 2 07,190 0
14 Everton Hạng 1 22 (0) 1 2 07,001 0
13 Everton Hạng 2 27 (0) 2 0 17,300 2
12 Everton Hạng 1 29 (0) 1 2 06,764 1
11 Everton Hạng 1 30 (0) 2 2 06,930 0
10 Everton Hạng 1 24 (0) 1 1 16,831 0
9 Everton Hạng 1 28 (0) 1 3 06,572 0
8 Everton Bảng F 6 (0) 1 2 05,670 0
8 Everton Hạng 1 35 (0) 2 4 15,469 0
7 Everton Bảng E 5 (0) 1 0 05,600 0
7 Everton Hạng 1 36 (0) 2 6 05,283 0
6 Everton Hạng 1 8 (0) 3 0 06,752 0
5 Everton Hạng 1 10 (0) 2 1 06,800 0
3 Everton Hạng 1 4 (0) 0 0 04,751 0
2 Everton Hạng 1 5 (0) 0 0 04,601 0
1 Everton Hạng 1 17 (0) 0 0 05,410 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu312 (0)192536,38243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th07 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th12 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th05 20108083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
12 Th12 20097880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----