Seamus COLEMAN
87
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th10 1988
Ngày sinh
710k
Giá
710,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Everton), English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Everton | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 84 (0) | 11 | 9 | 2 | 6,81 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,19 | 0 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,30 | 0 | 2 |
12 | Everton | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 4 | 1 |
11 | Everton | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
8 | Everton | Bảng F | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 4 | 1 | 5,46 | 9 | 0 |
7 | Everton | Bảng E | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,28 | 3 | 0 |
6 | Everton | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,75 | 1 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,60 | 1 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,41 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 19 | 25 | 3 | 6,38 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th07 2023 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
22 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
16 Th01 2014 | 89 | 90 | 1 |
6 Th09 2013 | 88 | 89 | 1 |
12 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
5 Th03 2011 | 85 | 87 | 2 |
2 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
13 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
12 Th12 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |