Shaun WILLIAMS
74
Chỉ số
2 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
19 Th10 1986
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Millwall | 712k | Shaun WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 76 | 74 | 2 |
11 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
10 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
19 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
9 Th01 2015 | 78 | 80 | 2 |
2 Th02 2014 | 76 | 78 | 2 |
31 Th08 2011 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |