David FORDE
73
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
20 Th12 1979
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-8-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,13 | 0 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,61 | 0 | 0 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,11 | 0 | 0 |
2 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
1 | Millwall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 496 (0) | 0 | 0 | 48 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
27 Th07 2017 | 77 | 75 | 2 |
7 Th08 2016 | 80 | 77 | 3 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
29 Th07 2015 | 83 | 82 | 1 |
29 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 79 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |