Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Aleksandar KOLAROV

Player retiring at the end of the season.
Aleksandar KOLAROV Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Internazionale)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th06 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

10 Th11 1985

Ngày sinh

164k

Giá

164,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup 3 (0)0006,0010
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0307,1400
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 21 (0)6717,0030
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 3 (0)1007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 100 (0)51216,6491
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 21 (0) 6 7 17,003 0
14 Manchester City Hạng 1 13 (0) 4 1 07,153 0
13 Manchester City Bảng D 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Manchester City Hạng 1 15 (0) 5 4 07,201 1
12 Manchester City Bảng H 2 (0) 0 0 06,501 0
12 Manchester City Hạng 1 8 (0) 2 1 07,120 0
11 Manchester City Bảng A 3 (0) 0 2 06,330 0
11 Manchester City Hạng 1 8 (0) 0 1 06,621 0
10 Real Madrid Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 0 0 07,251 0
9 Cruz Azul Hạng 1 6 (0) 2 0 06,831 0
9 Real Madrid Hạng 1 10 (0) 1 4 07,601 0
9 Manchester City Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Manchester City Bảng B 1 (0) 0 0 08,000 0
8 Manchester City Hạng 1 9 (0) 0 0 06,890 0
7 Manchester City Bảng F 2 (0) 0 0 07,500 0
7 Manchester City Hạng 1 10 (0) 0 0 06,801 0
6 Manchester City Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
5 Manchester City Bảng C 3 (0) 0 0 06,331 0
5 Manchester City Hạng 1 26 (0) 0 0 06,922 0
4 Manchester City Hạng 1 15 (0) 0 0 06,802 0
4 SS Lazio Hạng 1 7 (0) 1 0 05,861 0
3 SS Lazio Hạng 1 34 (0) 2 2 05,743 0
2 SS Lazio Hạng 2 22 (0) 3 0 06,142 1
1 SS Lazio Hạng 1 20 (0) 0 0 06,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu249 (0)262216,66252

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th09 2013Real MadridManchester City5.5MAleksandar KOLAROV
924 Th11 2012Manchester CityReal Madrid5.4MAleksandar KOLAROV
414 Th11 2010SS LazioManchester City8.6MAleksandar KOLAROV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th06 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th12 20218987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----