Aleksandar KOLAROV
85
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
10 Th11 1985
Ngày sinh
164k
Giá
164,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 100 (0) | 5 | 12 | 1 | 6,64 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,20 | 1 | 1 |
12 | Manchester City | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Cruz Azul | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
4 | SS Lazio | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
3 | SS Lazio | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,74 | 3 | 0 |
2 | SS Lazio | Hạng 2 | 22 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 1 |
1 | SS Lazio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 26 | 22 | 1 | 6,66 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th09 2013 | Real Madrid | Manchester City | 5.5M | Aleksandar KOLAROV |
9 | 24 Th11 2012 | Manchester City | Real Madrid | 5.4M | Aleksandar KOLAROV |
4 | 14 Th11 2010 | SS Lazio | Manchester City | 8.6M | Aleksandar KOLAROV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2022 | 87 | 85 | 2 |
23 Th12 2021 | 89 | 87 | 2 |
15 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
5 Th06 2014 | 89 | 90 | 1 |
5 Th03 2011 | 88 | 89 | 1 |
28 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |