Ben SAHAR
76
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
10 Th08 1989
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II), Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 40 (0) | 7 | 11 | 4 | 7,15 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 31 (0) | 17 | 7 | 8 | 7,29 | 3 | 1 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 5 | 6 | 7,44 | 4 | 1 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 12 | 4 | 7,21 | 6 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | H. Berlin | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | H. Berlin | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,30 | 1 | 0 |
10 | H. Berlin | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
9 | H. Berlin | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 1 |
8 | H. Berlin | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,29 | 0 | 0 |
7 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 46 | 33 | 21 | 7,21 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | H. Berlin | Willem II | 4.4M | Ben SAHAR |
8 | 10 Th09 2012 | RCD Espanyol | H. Berlin | 5.1M | Ben SAHAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2024 | 77 | 76 | 1 |
26 Th12 2022 | 80 | 77 | 3 |
6 Th04 2022 | 82 | 80 | 2 |
27 Th12 2020 | 84 | 82 | 2 |
19 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
18 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th01 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |