Antonio RUKAVINA
83
Chỉ số
4 (Ngày 27 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
26 Th01 1984
Ngày sinh
59k
Giá
59,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
15 | Villarreal CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Villarreal CF | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Villarreal CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Villarreal CF | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
12 | Munich | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
11 | Munich | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
10 | Munich | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
9 | Munich | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
8 | Munich | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,88 | 5 | 0 |
7 | Munich | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,91 | 3 | 1 |
6 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
5 | Munich | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
4 | Munich | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,10 | 6 | 0 |
3 | Munich | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,19 | 6 | 1 |
2 | Munich | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,15 | 3 | 0 |
1 | Munich | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 12 | 7 | 2 | 6,29 | 42 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | CD Mirandés | Villarreal CF | 4.8M | Antonio RUKAVINA |
13 | 10 Th12 2014 | Rayo Vallecano | CD Mirandés | 5.8M | Antonio RUKAVINA |
13 | 31 Th08 2014 | Real Valladolid | Rayo Vallecano | 5.7M | Antonio RUKAVINA |
12 | 3 Th04 2014 | Munich | Real Valladolid | 7.2M | Antonio RUKAVINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2021 | 87 | 83 | 4 |
26 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
26 Th01 2013 | 85 | 86 | 1 |
3 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |