Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Richard CHAPLOW

Player retiring at the end of the season.
Richard CHAPLOW Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Orange County SC)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 27 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

2 Th02 1985

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 1 (0)0006,0000
15 Millwall Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
14 Millwall Hạng 2 6 (0) 1 0 06,502 0
13 Millwall Hạng 2 8 (0) 1 0 06,501 0
12 Millwall Hạng 2 12 (0) 1 0 06,671 0
11 Millwall Hạng 2 32 (0) 7 8 16,914 0
10 Millwall Hạng 1 8 (0) 3 0 06,750 0
10 Southampton Hạng 3 17 (0) 5 2 17,123 0
9 Southampton Hạng 3 19 (0) 3 2 17,160 0
8 Southampton Hạng 3 6 (0) 4 2 37,500 0
7 Southampton Hạng 3 22 (0) 5 1 27,091 0
6 Southampton Hạng 3 35 (0) 2 3 06,891 0
5 Southampton Hạng 3 36 (0) 0 3 06,674 0
4 Southampton Hạng 3 9 (0) 0 1 06,441 0
4 Preston North End Hạng 2 26 (0) 1 3 06,384 1
3 Preston North End Hạng 2 33 (0) 2 7 06,151 0
2 Preston North End Hạng 2 25 (0) 2 7 16,361 0
1 Preston North End Hạng 2 27 (0) 4 4 06,812 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu322 (0)414396,71261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1022 Th07 2013SouthamptonMillwall3.7MRichard CHAPLOW
417 Th01 2011Preston North EndSouthampton3.9MRichard CHAPLOW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th04 20187875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th07 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th10 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----