Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dušan TADIĆ

Dušan TADIĆ Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 3 Th12 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

20 Th11 1988

Ngày sinh

2.5M

Giá

2,514,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,5010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 31 (0)15637,4850
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0107,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1018,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 24 (0)7627,2921
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 15 6 37,485 0
14 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 6 5 17,561 1
14 Stoke City Hạng 1 13 (0) 5 2 37,461 0
13 Stoke City Hạng 1 5 (0) 0 2 06,800 0
13 Middlesbrough Hạng 1 13 (0) 4 2 17,082 1
13 FC Groningen Hạng 1 8 (0) 1 1 06,750 0
12 FC Groningen Hạng 1 29 (0) 12 9 67,312 0
11 FC Groningen Hạng 1 33 (0) 12 10 37,390 0
10 FC Groningen Hạng 1 32 (0) 12 6 47,473 0
9 FC Groningen Hạng 1 31 (0) 7 6 26,741 2
8 FC Groningen Hạng 2 30 (0) 6 11 17,103 0
7 FC Groningen Hạng 2 33 (0) 2 3 06,794 1
6 FC Groningen Hạng 2 15 (0) 1 2 06,731 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu291 (0)8365247,17235

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1420 Th02 2015Stoke CityNewcastle United12.0MDušan TADIĆ
1319 Th11 2014MiddlesbroughStoke City10.8MDušan TADIĆ
1327 Th08 2014FC GroningenMiddlesbrough11.8MDušan TADIĆ
614 Th10 2011KhôngFC Groningen6.6MDušan TADIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th12 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th04 20198990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th02 20138789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----