Karl BROADHURST
65
Chỉ số
7 (Ngày 8 Th09 2011)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
26 Th04 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Histon), English Cup (Histon) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Histon | Hạng 5 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,65 | 4 | 0 |
14 | Histon | Hạng 5 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 3 | 1 |
13 | Histon | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,47 | 2 | 0 |
13 | Stockport County | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Stockport County | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,55 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Stockport County | Histon | 11k | Karl BROADHURST |
11 | 28 Th01 2014 | Không | Stockport County | 10k | Karl BROADHURST |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2011 | 72 | 65 | 7 |
2 Th12 2009 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |