Stephen BYWATER
75
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
7 Th06 1981
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,63 | 0 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,27 | 0 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 14 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
5 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,66 | 0 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,82 | 0 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,39 | 0 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 298 (0) | 0 | 0 | 17 | 6,81 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Millwall | Doncaster Rovers | 568k | Stephen BYWATER |
12 | 14 Th06 2014 | Derby County | Millwall | 1.1M | Stephen BYWATER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
14 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
26 Th01 2015 | 80 | 78 | 2 |
24 Th04 2014 | 82 | 80 | 2 |
16 Th02 2011 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |