Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stephen BYWATER

Player retiring at the end of the season.
Stephen BYWATER Photo
Doncaster Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Burton Albion)

75

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

7 Th06 1981

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-8-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 38 (0)0026,6300
15 Doncaster Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0018,0000
15 Doncaster Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 38 (0) 0 0 26,630 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 1 (0) 0 0 19,000 0
12 Derby County Hạng 3 11 (0) 0 0 16,270 0
11 Derby County Hạng 3 14 (0) 0 0 16,710 0
10 Derby County Hạng 3 15 (0) 0 0 16,530 0
7 Derby County Hạng 2 14 (0) 0 0 06,430 0
6 Derby County Hạng 2 38 (0) 0 0 16,580 0
5 Derby County Hạng 2 38 (0) 0 0 16,660 0
4 Derby County Hạng 2 38 (0) 0 0 36,820 0
3 Derby County Hạng 3 38 (0) 0 0 57,390 0
2 Derby County Hạng 2 38 (0) 0 0 16,840 0
1 Derby County Hạng 3 15 (0) 0 0 07,530 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu298 (0)00176,8100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 5 Th05 2015MillwallDoncaster Rovers568kStephen BYWATER
1214 Th06 2014Derby CountyMillwall1.1MStephen BYWATER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20207775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20187877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th04 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20118382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----