Danny GABBIDON
78
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
8 Th08 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
12 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 9 | 27 | 0 | 6,66 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th10 2014 | Bristol City | Cardiff City | 4.3M | Danny GABBIDON |
13 | 17 Th08 2014 | Sheffield Wednesday | Bristol City | 3.3M | Danny GABBIDON |
12 | 20 Th06 2014 | Crystal Palace | Sheffield Wednesday | 3.6M | Danny GABBIDON |
9 | 28 Th03 2013 | Queens Park Rangers | Crystal Palace | 3.8M | Danny GABBIDON |
6 | 22 Th08 2011 | West Ham United | Queens Park Rangers | 3.3M | Danny GABBIDON |
2 | 20 Th01 2010 | West Ham United | West Ham United | 4.5M | Danny GABBIDON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
13 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
11 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
20 Th04 2013 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2012 | 85 | 84 | 1 |
11 Th12 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |