Elliott WARD
67
Chỉ số
6 (Ngày 8 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th01 1985
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,84 | 4 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 31 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,26 | 3 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 34 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,94 | 5 | 1 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 26 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,69 | 3 | 1 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 6 | 0 |
3 | Norwich City | Hạng 3 | 20 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
3 | Coventry City | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,45 | 1 | 0 |
2 | Coventry City | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
1 | Coventry City | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,37 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 427 (0) | 20 | 30 | 5 | 6,66 | 47 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Norwich City | AFC Bournemouth | 4.6M | Elliott WARD |
3 | 15 Th07 2010 | Coventry City | Norwich City | 3.9M | Elliott WARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2020 | 73 | 67 | 6 |
20 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
8 Th09 2018 | 77 | 75 | 2 |
13 Th05 2018 | 78 | 77 | 1 |
3 Th05 2017 | 80 | 78 | 2 |
19 Th08 2016 | 82 | 80 | 2 |
17 Th05 2015 | 84 | 82 | 2 |
9 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |