Stephen QUINN
75
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
1 Th04 1986
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 1 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 37 (0) | 8 | 9 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
9 | Sheffield United | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,64 | 2 | 1 |
8 | Sheffield United | Hạng 3 | 28 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
7 | Sheffield United | Hạng 3 | 24 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
6 | Sheffield United | Hạng 3 | 21 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Sheffield United | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
4 | Sheffield United | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,61 | 3 | 1 |
3 | Sheffield United | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,37 | 3 | 0 |
2 | Sheffield United | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
1 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 64 | 58 | 10 | 6,72 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th02 2014 | Sheffield United | Hull City | 4.3M | Stephen QUINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 76 | 75 | 1 |
6 Th02 2022 | 78 | 76 | 2 |
1 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
15 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
20 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
27 Th08 2011 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |