Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James COLLINS

Player retiring at the end of the season.
James COLLINS Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ipswich Town)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 23 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

23 Th08 1983

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wales SMFA World Cup 2 (0)0006,0000
15 Wales SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,6000
15 Wales SMFA World Cup 3 (0)0008,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 21 (0)1016,8110
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,6700
15 West Ham United SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Wales Quốc tế 130 (0)5706,61121
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 21 (0) 1 0 16,811 0
14 West Ham United Hạng 1 28 (0) 2 3 16,645 0
13 West Ham United Hạng 1 27 (0) 1 1 06,741 0
12 West Ham United Hạng 1 32 (0) 0 2 06,534 0
11 West Ham United Hạng 1 34 (0) 2 1 16,793 0
10 West Ham United Hạng 2 22 (0) 0 0 06,953 1
9 West Ham United Hạng 2 7 (0) 0 1 06,711 0
9 Aston Villa Hạng 1 25 (0) 3 1 16,882 0
8 Aston Villa Hạng 1 31 (0) 0 2 16,552 0
7 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 1 4 06,792 0
6 Aston Villa Hạng 1 21 (0) 1 2 06,573 0
5 Aston Villa Hạng 2 18 (0) 0 0 07,171 0
4 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 0 1 06,430 0
3 Aston Villa Bảng A 6 (0) 0 2 06,670 0
3 Aston Villa Hạng 1 8 (0) 0 1 06,381 0
2 Aston Villa Bảng A 4 (0) 0 0 06,001 0
2 Aston Villa Hạng 1 4 (0) 0 0 05,750 0
1 Aston Villa Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 West Ham United Hạng 1 16 (0) 0 1 06,690 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu341 (0)112256,70301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
928 Th02 2013Aston VillaWest Ham United7.0MJames COLLINS
1 3 Th11 2009West Ham UnitedAston Villa7.5MJames COLLINS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th02 20208278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
17 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----