Carlos CARMONA
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
21 Th02 1987
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,74 | 4 | 1 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,84 | 1 | 0 |
10 | Atalanta BC | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 1 | 1 | 6,65 | 3 | 1 |
8 | Atalanta BC | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 4 | 1 | 6,36 | 1 | 0 |
7 | Atalanta BC | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,59 | 3 | 0 |
6 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,85 | 2 | 1 |
5 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
4 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,37 | 0 | 2 |
3 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 434 (0) | 65 | 63 | 14 | 6,79 | 34 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th12 2011 | Reggio Calabria | Atalanta BC | 7.9M | Carlos CARMONA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
31 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2017 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |