Fabián ORELLANA
78
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
27 Th01 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-5-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Celta Vigo), Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 53 (0) | 26 | 15 | 6 | 7,23 | 3 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,78 | 4 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,39 | 0 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 10 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 6 | 3 | 7,73 | 1 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 2 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,50 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 2 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 48 | 43 | 23 | 7,21 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th04 2013 | Granada CF | Celta Vigo | 7.6M | Fabián ORELLANA |
8 | 20 Th09 2012 | Udinese Calcio | Granada CF | 3.3M | Fabián ORELLANA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
8 Th08 2023 | 82 | 80 | 2 |
20 Th11 2022 | 85 | 82 | 3 |
28 Th08 2022 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2021 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
23 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
14 Th12 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |