Franco DI SANTO
81
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th04 1989
Ngày sinh
180k
Giá
180,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bremen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 9 | 4 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Bremen | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,55 | 0 | 0 |
11 | Bremen | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 0 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 1 | 2 | 7,45 | 5 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 36 (0) | 10 | 7 | 4 | 7,39 | 1 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 8 | 7 | 7,59 | 2 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 7 | 6 | 7,35 | 4 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 19 (0) | 9 | 9 | 3 | 7,79 | 3 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 2 (0) | 0 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,56 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
2 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
1 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,10 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 325 (0) | 106 | 77 | 47 | 7,36 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th12 2013 | Birmingham City | Bremen | 9.0M | Franco DI SANTO |
10 | 14 Th08 2013 | Wigan Athletic | Birmingham City | 7.3M | Franco DI SANTO |
4 | 24 Th11 2010 | Chelsea | Wigan Athletic | 4.0M | Franco DI SANTO |
2 | 12 Th04 2010 | Blackburn Rovers | Chelsea | 7.8M | Franco DI SANTO |
1 | 14 Th10 2009 | Chelsea | Blackburn Rovers | 4.9M | Franco DI SANTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th10 2023 | 83 | 81 | 2 |
4 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
10 Th07 2019 | 87 | 85 | 2 |
11 Th05 2017 | 88 | 87 | 1 |
29 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
3 Th02 2013 | 85 | 87 | 2 |
10 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |