Anton FERDINAND
78
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th02 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Reading) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Reading | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,28 | 2 | 0 |
14 | Reading | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
13 | Reading | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 7 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Sunderland | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
8 | Sunderland | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
7 | Sunderland | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Sunderland | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
5 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
4 | Sunderland | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,62 | 1 | 1 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 13 | 10 | 0 | 6,39 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Antalyaspor | Reading | 3.6M | Anton FERDINAND |
11 | 9 Th09 2013 | Queens Park Rangers | Antalyaspor | 7.1M | Anton FERDINAND |
9 | 13 Th03 2013 | Sunderland | Queens Park Rangers | 6.1M | Anton FERDINAND |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
26 Th12 2017 | 81 | 80 | 1 |
26 Th08 2017 | 82 | 81 | 1 |
22 Th08 2016 | 84 | 82 | 2 |
26 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
10 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
4 Th02 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |