Paul KONCHESKY
73
Chỉ số
7 (Ngày 10 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
15 Th05 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Leicester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
15 | Leicester City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leicester City | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
14 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,76 | 0 | 1 |
13 | Leicester City | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,69 | 4 | 1 |
12 | Leicester City | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | Leicester City | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 5 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
4 | Fulham | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
4 | Fulham | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,08 | 2 | 0 |
3 | Fulham | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
2 | Fulham | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,23 | 3 | 0 |
1 | Fulham | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 17 | 25 | 2 | 6,46 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 15 Th03 2012 | Liverpool | Leicester City | 2.9M | Paul KONCHESKY |
4 | 24 Th11 2010 | Fulham | Liverpool | 7.7M | Paul KONCHESKY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2017 | 80 | 73 | 7 |
29 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
28 Th05 2016 | 84 | 82 | 2 |
28 Th03 2013 | 85 | 84 | 1 |
24 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
11 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
11 Th02 2011 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |