Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul KONCHESKY

Player retiring at the end of the season.
Paul KONCHESKY Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Billericay Town)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 10 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

42

Tuổi

15 Th05 1981

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 31 (0)1506,7440
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 31 (0) 1 5 06,744 0
14 Leicester City Hạng 2 33 (0) 2 5 06,760 1
13 Leicester City Hạng 2 32 (0) 2 0 16,694 1
12 Leicester City Hạng 2 29 (0) 2 2 16,861 0
11 Leicester City Hạng 2 25 (0) 5 4 06,881 0
10 Leicester City Hạng 2 32 (0) 1 0 06,694 0
9 Leicester City Hạng 2 35 (0) 0 2 06,694 0
8 Leicester City Hạng 2 33 (0) 1 1 06,765 0
7 Leicester City Hạng 2 17 (0) 0 0 06,245 0
6 Liverpool Hạng 1 4 (0) 1 0 06,751 0
5 Liverpool Hạng 1 7 (0) 1 0 06,430 0
4 Liverpool Hạng 1 6 (0) 0 0 06,832 0
4 Fulham Bảng E 4 (0) 0 0 05,250 0
4 Fulham Hạng 1 13 (0) 1 1 05,082 0
3 Fulham Hạng 1 35 (0) 0 1 05,742 0
2 Fulham Hạng 1 22 (0) 0 1 05,233 0
1 Fulham Hạng 1 30 (0) 0 3 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)172526,46392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
715 Th03 2012LiverpoolLeicester City2.9MPaul KONCHESKY
424 Th11 2010FulhamLiverpool7.7MPaul KONCHESKY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20178073Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
29 Th07 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th05 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----