Giancarlo MALDONADO
71
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
29 Th06 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 25 (0) | 10 | 11 | 5 | 7,32 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,78 | 1 | 1 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,22 | 2 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,30 | 1 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,34 | 1 | 0 |
4 | Chivas USA | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 12 | 8 | 8,00 | 0 | 1 |
3 | Chivas USA | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 6 | 3 | 6,78 | 3 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 4 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 14 | 4 | 7,32 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 284 (0) | 65 | 76 | 36 | 7,23 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Deportivo Táchira | Atlante | 1.7M | Giancarlo MALDONADO |
12 | 18 Th03 2014 | Estudiantes de Mérida | Deportivo Táchira | 2.5M | Giancarlo MALDONADO |
11 | 6 Th01 2014 | Deportivo Táchira | Estudiantes de Mérida | 3.8M | Giancarlo MALDONADO |
10 | 1 Th07 2013 | Atlante | Deportivo Táchira | 2.0M | Giancarlo MALDONADO |
4 | 6 Th02 2011 | Chivas USA | Atlante | 8.2M | Giancarlo MALDONADO |
3 | 14 Th09 2010 | Atlante | Chivas USA | 7.6M | Giancarlo MALDONADO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2022 | 72 | 71 | 1 |
25 Th02 2022 | 81 | 72 | 9 |
14 Th06 2014 | 82 | 81 | 1 |
10 Th10 2012 | 86 | 82 | 4 |
21 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
25 Th03 2010 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |