Charles ARÁNGUIZ
88
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th04 1989
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,136,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (SC Internacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chile | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
15 | SC Internacional | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Internacional | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
14 | SC Internacional | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,43 | 2 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 14 | 13 | 4 | 7,23 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th09 2014 | Universidad de Chile | SC Internacional | 6.1M | Charles ARÁNGUIZ |
12 | 26 Th06 2014 | Udinese Calcio | Universidad de Chile | 4.8M | Charles ARÁNGUIZ |
12 | 9 Th04 2014 | Real Madrid | Udinese Calcio | 3.2M | Charles ARÁNGUIZ |
11 | 24 Th01 2014 | Không | Real Madrid | 3.5M | Charles ARÁNGUIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th09 2023 | 89 | 88 | 1 |
5 Th12 2022 | 90 | 89 | 1 |
31 Th07 2015 | 88 | 90 | 2 |
11 Th11 2014 | 87 | 88 | 1 |
4 Th07 2014 | 86 | 87 | 1 |
25 Th01 2012 | 84 | 86 | 2 |
30 Th03 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |