Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nigel REO-COKER

Player retiring at the end of the season.
Nigel REO-COKER Photo
Chivas USA

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Milton Keynes Dons)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 25 Th11 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

14 Th05 1984

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác North American Cup (Chivas USA)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chivas USA Hạng 1 31 (0)7627,0330
15 Chivas USA North American Cup 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chivas USA Hạng 1 31 (0) 7 6 27,033 0
14 Chivas USA Hạng 1 21 (0) 0 5 06,573 0
13 Chivas USA Hạng 1 22 (0) 1 6 06,822 1
10 Ipswich Town Hạng 2 18 (0) 1 4 06,671 1
9 Ipswich Town Hạng 3 25 (0) 4 3 37,201 0
9 Aston Villa Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
8 Aston Villa Hạng 1 7 (0) 1 1 06,572 0
7 Aston Villa Hạng 1 17 (0) 3 2 07,120 0
6 Aston Villa Hạng 1 14 (0) 5 2 17,001 0
5 Aston Villa Hạng 2 19 (0) 1 7 07,213 0
4 Aston Villa Hạng 1 20 (0) 2 4 06,800 0
3 Aston Villa Bảng A 2 (0) 0 1 06,500 0
3 Aston Villa Hạng 1 18 (0) 2 4 06,781 0
2 Aston Villa Bảng A 3 (0) 0 3 07,000 0
2 Aston Villa Hạng 1 24 (0) 1 4 06,382 0
1 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 2 3 06,830 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu265 (0)305566,86193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1325 Th08 2014Vancouver WhitecapsChivas USA5.4MNigel REO-COKER
10 3 Th07 2013Ipswich TownVancouver Whitecaps5.9MNigel REO-COKER
913 Th12 2012Aston VillaIpswich Town4.3MNigel REO-COKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20187770Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
3 Th10 20178277Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
1 Th07 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th04 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th03 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----