Nigel REO-COKER
70
Chỉ số
7 (Ngày 25 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
14 Th05 1984
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Cup (Chivas USA) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | Chivas USA | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chivas USA | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | Chivas USA | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
13 | Chivas USA | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,82 | 2 | 1 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 25 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Aston Villa | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 7 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Bảng A | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
2 | Aston Villa | Bảng A | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Aston Villa | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 265 (0) | 30 | 55 | 6 | 6,86 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Vancouver Whitecaps | Chivas USA | 5.4M | Nigel REO-COKER |
10 | 3 Th07 2013 | Ipswich Town | Vancouver Whitecaps | 5.9M | Nigel REO-COKER |
9 | 13 Th12 2012 | Aston Villa | Ipswich Town | 4.3M | Nigel REO-COKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2018 | 77 | 70 | 7 |
3 Th10 2017 | 82 | 77 | 5 |
1 Th07 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
3 Th04 2015 | 85 | 84 | 1 |
3 Th03 2013 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2012 | 87 | 86 | 1 |
6 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |