Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark NOBLE

Player retiring at the end of the season.
Mark NOBLE Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(West Ham United)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

8 Th05 1987

Ngày sinh

541k

Giá

541,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 28 (0)8817,0461
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,6710
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)3029,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 28 (0) 8 8 17,046 1
14 West Ham United Hạng 1 32 (0) 5 7 26,912 0
13 West Ham United Hạng 1 26 (0) 4 3 16,962 0
12 West Ham United Hạng 1 25 (0) 5 6 27,001 0
11 West Ham United Hạng 1 32 (0) 4 2 16,812 1
10 West Ham United Hạng 2 29 (0) 12 2 17,173 1
9 West Ham United Hạng 2 29 (0) 9 9 17,178 0
8 West Ham United Hạng 2 21 (0) 4 5 27,242 0
7 West Ham United Hạng 1 24 (0) 3 6 06,750 0
6 West Ham United Hạng 1 18 (0) 1 4 06,561 1
5 West Ham United Hạng 1 29 (0) 2 1 06,453 0
4 West Ham United Hạng 1 19 (0) 3 4 06,791 0
3 West Ham United Hạng 2 20 (0) 4 4 27,102 0
2 West Ham United Hạng 2 20 (0) 3 0 26,952 0
1 West Ham United Hạng 1 10 (0) 3 3 17,401 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)7064166,94364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th02 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th02 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----