Mark NOBLE
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
8 Th05 1987
Ngày sinh
541k
Giá
541,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,04 | 6 | 1 |
15 | West Ham United | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | West Ham United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 3 | 0 | 2 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | West Ham United | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,04 | 6 | 1 |
14 | West Ham United | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | West Ham United | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,81 | 2 | 1 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 2 | 1 | 7,17 | 3 | 1 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,17 | 8 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,24 | 2 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 1 | 1 |
5 | West Ham United | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
4 | West Ham United | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
3 | West Ham United | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
2 | West Ham United | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,95 | 2 | 0 |
1 | West Ham United | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 70 | 64 | 16 | 6,94 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 87 | 88 | 1 |
28 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |