Milano KOENDERS
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th07 1986
Ngày sinh
32k
Giá
32,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
12 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
11 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
11 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
5 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,29 | 3 | 0 |
4 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 3 | 0 |
3 | NEC Nijmegen | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,95 | 3 | 0 |
2 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 11 | 11 | 2 | 6,26 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th09 2013 | AZ Alkmaar | Heracles Almelo | 2.2M | Milano KOENDERS |
6 | 1 Th12 2011 | NEC Nijmegen | AZ Alkmaar | 3.7M | Milano KOENDERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2016 | 80 | 78 | 2 |
14 Th05 2015 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |